Pardubice (huyện)
Thủ phủ | Pardubice |
---|---|
Thủ phủ huyện | Pardubice |
• Tổng cộng | 160.251 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | vùng Pardubice |
Quốc gia | Czech Republic |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-532 |
Pardubice (huyện)
Thủ phủ | Pardubice |
---|---|
Thủ phủ huyện | Pardubice |
• Tổng cộng | 160.251 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | vùng Pardubice |
Quốc gia | Czech Republic |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-532 |
Thực đơn
Pardubice (huyện)Liên quan
Pardubice Pardubice (vùng) Pardubice (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Pardubice (huyện) http://www.statoids.com/ycz.html